STT
|
Mã HP
|
Tên học phần
|
Số tín chỉ
|
Tổng
|
LT
|
TH
|
Phần kiến thức bắt buộc
|
62
|
|
|
|
B1
|
Kiến thức cơ sở
|
36
|
|
|
1
|
LS1101
|
Lịch sử văn minh thế giới
|
3
|
2
|
1
|
2
|
LS2002
|
Nhân học đại cương
|
3
|
2
|
1
|
3
|
LS2102
|
Cơ sở Khảo cổ học
|
3
|
2
|
1
|
4
|
LS2103
|
Lịch sử Việt Nam cổ trung đại (từ đầu đến 1858)
|
4
|
3
|
1
|
5
|
LS3104
|
Lịch sử Việt Nam cận đại (1858 – 1945)
|
4
|
3
|
1
|
6
|
LS3105
|
Lịch sử Việt Nam hiện đại (1945 – nay)
|
4
|
3
|
1
|
7
|
LS2106
|
Lịch sử thế giới cổ trung đại
|
4
|
3
|
1
|
8
|
LS3107
|
Lịch sử thế giới cận đại
|
4
|
3
|
1
|
9
|
LS3108
|
Lịch sử thế giới hiện đại
|
4
|
3
|
1
|
10
|
LS1109
|
Nhập môn sử học và phương pháp luận sử học
|
3
|
2
|
1
|
|
B2
|
Kiến thức ngành
|
26
|
|
|
11
|
LS4201
|
Bảo tàng học
|
3
|
1,5
|
1,5
|
12
|
LS4202
|
Các dân tộc ở Việt Nam
|
3
|
3
|
0
|
13
|
LS3203
|
Khảo cổ học Miền Nam Việt Nam
|
3
|
2
|
1
|
14
|
LS3204
|
Chữ Hán cơ sở
|
4
|
3
|
1
|
15
|
LS3206
|
Phương pháp nghiên cứu điền dã
|
3
|
2
|
1
|
16
|
LS3207
|
Phương pháp nghiên cứu định lượng
|
3
|
2
|
1
|
17
|
LS3208
|
Thực tập nghề nghiệp
|
4
|
0,5
|
3,5
|
18
|
LS4209
|
Tiểu luận
|
3
|
0,5
|
2,5
|
Phần kiến thức tự chọn
|
27
|
|
|
|
B2
|
Kiến thức ngành
|
21
|
|
|
|
|
Chọn ít nhất 21 tín chỉ trong danh sách sau
|
|
|
|
19
|
LS2210
|
Lịch sử tư tưởng phương Đông và Việt Nam
|
3
|
3
|
0
|
20
|
LS3211
|
Lịch sử Nhà nước và Pháp luật Việt Nam
|
3
|
3
|
0
|
21
|
LS4212
|
Lịch sử chống ngoại xâm của dân tộc Việt Nam
|
3
|
2
|
1
|
22
|
LS4213
|
Lịch sử ngoại giao Việt Nam
|
3
|
2,5
|
0,5
|
23
|
LS2214
|
Làng xã - nông thôn Việt Nam
|
3
|
2
|
1
|
24
|
LS3215
|
Lý thuyết vùng văn hóa và các vùng văn hóa Việt Nam
|
3
|
2,5
|
0,5
|
25
|
LS3216
|
Lịch sử Nhà nước và Pháp luật thế giới
|
3
|
2
|
1
|
26
|
LS4217
|
Thân tộc - Hôn nhân – Gia đình
|
3
|
3
|
0
|
27
|
LS4218
|
Các dân tộc Trường Sơn - Tây Nguyên
|
3
|
2,5
|
0,5
|
28
|
LS4219
|
Khảo cổ học lịch sử Việt Nam
|
3
|
2
|
1
|
29
|
LS4220
|
Các loại hình công xưởng chế tác đá trong tiền sử Việt Nam
|
3
|
2
|
1
|
30
|
LS3221
|
Chiến lược các cường quốc Châu Á – Thái Bình Dương
|
3
|
2
|
1
|
31
|
LS4222
|
Lịch sử - Văn hóa Đông Nam Á
|
3
|
2,5
|
0,5
|
32
|
LS4623
|
Khóa luận tốt nghiệp
|
3
|
0
|
3
|
|
B3
|
Kiến thức bổ trợ
|
6
|
|
|
|
|
Chọn ít nhất 6 tín chỉ trong danh sách sau
|
|
|
|
33
|
LS4301
|
Biển Đông: lịch sử vấn đề tranh chấp và xác lập chủ quyền
|
3
|
2
|
1
|
34
|
LS4302
|
Các tôn giáo ở Việt Nam
|
3
|
3
|
0
|
35
|
LS4303
|
Luật tục
|
3
|
3
|
0
|
36
|
LS4304
|
Nghiệp vụ báo chí
|
3
|
2
|
1
|